--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đào tạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đào tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào tạo
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to form; to create
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đào tạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đào tạo"
:
áo tế
áo tơi
ảo thuật
ảo thị
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
đào tạo
:
to form; to create
+
sáo mép
:
Be a chatterboxNó chỉ sáo mépHe's a mere chatterbox; he's all mouth [and no action]
+
rí
:
(từ cũ) Female conjurror of dead souls
+
chi phí
:
To spendchi phí nhiều cho sản xuấtto spend much on productionđịnh mức về chi phí điện, nước, nguyên liệuto determine the level of spending on water, electricity and materials
+
xà beng
:
lever, crowbar